Characters remaining: 500/500
Translation

du hành

Academic
Friendly

Từ "du hành" trong tiếng Việt có nghĩađi chơi xa, thường liên quan đến việc khám phá hoặc trải nghiệm những địa điểm mới. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc du lịch đến các cuộc phiêu lưu khám phá.

Định nghĩa:
  • Du hành: Đi xa để khám phá, trải nghiệm, thường một chuyến đi kế hoạch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích du hành đến những nơi mới lạ." (I like to travel to new places.)
  2. Câu phức:

    • "Trong kỳ nghỉ hè, gia đình tôi sẽ du hành đến châu Âu để khám phá văn hóa ẩm thực nơi đây." (During the summer vacation, my family will travel to Europe to explore the culture and cuisine here.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Du hành không chỉ việc đi lại:
    • "Du hành không chỉ việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, còn cơ hội để mở mang kiến thức trải nghiệm cuộc sống." (Traveling is not just about moving from one place to another, but also an opportunity to broaden knowledge and experience life.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Du lịch: Thường được dùng để chỉ các chuyến đi ngắn ngày, tổ chức, thường để nghỉ ngơi thư giãn.

    • dụ: "Chúng tôi đã đi du lịch biển vào cuối tuần." (We went to the beach for a weekend trip.)
  • Du diễn: Thường mang nghĩa đi lại nhiều hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khám phá: Dùng để chỉ việc tìm hiểu những điều mới lạ.

    • dụ: "Chúng ta hãy khám phá những vùng đất chưa biết." (Let's explore the unknown lands.)
  • Du thuyền: Chỉ việc đi lại bằng tàu thuyền, thường để nghỉ dưỡng hoặc tham quan.

Từ liên quan:
  • Hành trình: Chỉ lộ trình hoặc quá trình đi từ nơi này đến nơi khác.

    • dụ: "Hành trình của chúng tôi kéo dài một tuần." (Our journey lasted a week.)
  • Đi bộ: Có nghĩađi bằng chân, không cần phương tiện.

  1. đg. (; id.). Đi chơi xa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "du hành"